Có 2 kết quả:
風檔玻璃 fēng dàng bō li ㄈㄥ ㄉㄤˋ ㄅㄛ • 风档玻璃 fēng dàng bō li ㄈㄥ ㄉㄤˋ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
windscreen (car window)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
windscreen (car window)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0